Em bé thông minh là câu chuyện cổ tích quen thuộc trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Tác phẩm sẽ được hướng dẫn tìm hiểu trong chương trình Ngữ văn lớp 6.
- Suy nghĩ về sự kì diệu của trái tim Những bài văn hay lớp 12
- Tuyển tập đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 3 Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 3
- Danh sách đầy đủ các loại vũ khí trong PUBG Mobile
- Luyện tập Giải Toán lớp 4 Cánh diều trang 80
- Chuẩn kiến thức các dạng Toán cơ bản lớp 3 Các dạng Toán cơ bản lớp 3

Hôm nay, Pgdphurieng.edu.vn sẽ giới thiệu bài viết Sáng tác 6: Em bé thông minh, thuộc cuốn Những chân trời sáng tạo. Mời các bạn tham khảo nội dung chi tiết ngay dưới đây.
Bạn đang xem: Soạn bài Em bé thông minh
Soạn Em bé thông minh – Văn mẫu 1
Chuẩn bị đọc
Câu hỏi 1. Loại người nào được coi là thông minh?
Người thông minh là người có nhận thức, khả năng hiểu biết nhanh và có khả năng tiếp thu mọi vấn đề…
Câu 2. Theo bạn, người thông minh có thể giúp đỡ mọi người như thế nào?
Người thông minh có thể giúp mọi người tìm ra cách giải quyết vấn đề trong cuộc sống nhanh nhất và hiệu quả nhất.
Trải nghiệm với văn bản
Câu hỏi 1. Bạn nghĩ ai sẽ giải quyết thử thách này? Người đó có thành công không?
- Người vượt qua thử thách này: em bé trong câu chuyện.
- Người đã giải quyết thành công thử thách.
Câu 2. Bé sẽ phải vượt qua nhiều thử thách hơn trong phần tiếp theo?
Ở các phần sau, thử thách đưa ra sẽ khó hơn. Nhưng em bé vẫn vượt qua những thử thách đó.
Câu 3. Chi tiết em bé “hát một câu” cho em biết điều gì về nhân vật này?
Chi tiết em bé “hát một câu” cho thấy thế nào là một cậu bé ngây thơ, trong sáng.
Phản ánh và trả lời
Câu hỏi 1. Câu chuyện Em bé thông minh kể về nhân vật nào trong truyện cổ tích?
Truyện “Em bé thông minh” kể về một nhân vật thông minh.
Câu 2. Đọc đoạn văn sau:
Lúc bấy giờ có nước láng giềng muốn thôn tính nước ta. Để tìm xem bên này có tài năng gì, họ gửi sứ đến một cái vỏ ốc rất dài, rỗng hai đầu, kỳ công luồn một sợi chỉ mảnh qua ruột ốc.
Đây là lời của người kể chuyện hay của nhân vật? Tại sao tôi nghĩ như vậy?
- Đây là câu chuyện.
- Nguyên nhân: Người kể đang thuật lại sự việc.
Câu 3. Trong truyện, em bé đã vượt qua những thử thách nào? Những thử thách đó có ý nghĩa gì trong việc thể hiện phẩm chất của nhân vật em bé thông minh?
Trong câu chuyện, em bé đã vượt qua thử thách:
- Lần 1: Câu đố của quan: Một ngày trâu cày được bao nhiêu con đường – Cậu bé trả lời: Con ngựa của ông mỗi ngày đi được mấy bước.
- Lần thứ hai: câu đố của nhà vua với dân làng: Nuôi ba con bò tót để được chín người con – Lời giải của cậu bé: bố không chịu sinh con.
- Lần 3: câu đố của nhà vua: câu đố: con chim sẻ làm ba món – đáp án: cây kim khâu làm con dao chặt con chim.
- Lần 4: đố người đưa tin nhà hàng xóm: luồn sợi chỉ qua con ốc – Giải pháp: buộc sợi chỉ vào con kiến, bịt kín một bên, bôi mỡ một bên, con kiến sẽ mang sợi chỉ qua.
Những thử thách này góp phần thể hiện tố chất của một em bé thông minh:
- Tạo thử thách để nhân vật bộc lộ tài năng, phẩm chất và trí thông minh của mình. Đây là yếu tố không thể thiếu trong truyện cổ tích có nhân vật thông minh.
- Tạo hoàn cảnh cho sự phát triển tính cách nhân vật cũng như sự phát triển của cốt truyện.
- Gây hứng thú, hồi hộp, kịch tính cho người đọc, người nghe.
Câu 4. Bạn đánh giá thế nào về kết thúc của câu chuyện?
- Kết bài: Em bé được phong làm trạng nguyên, được ở trong một dinh thự cạnh hoàng cung để tiện bề sinh hoạt.
- Kết thúc câu chuyện có hậu, đó là phần thưởng mà cậu bé xứng đáng nhận được.
Câu 5. Theo em chủ đề của truyện em bé thông minh là gì?
Chủ đề truyện: Phát huy trí thông minh được đúc kết từ những trải nghiệm thực tế trong cuộc sống.
Câu 6. Câu đố về các nhân vật thông minh trong truyện cổ tích thường dựa trên kiến thức từ cuộc sống. Việc tích lũy kiến thức từ cuộc sống có tác dụng gì đối với chúng ta?
– Việc tích lũy tri thức từ cuộc sống có vai trò quan trọng đối với con người.
Những kiến thức đến từ thực tế sẽ giúp chúng ta có kinh nghiệm để giải quyết những tình huống mà trong sách vở không có.
Soạn Em bé thông minh – Văn mẫu 2
Về công việc
1. Tóm tắt
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn tìm người hiền tài giúp nước nên sai quan đi tìm khắp nơi. Quan đi đâu cũng nghĩ ra những câu đố lạ lùng, nhưng vẫn chưa tìm ra được người nào thực sự xuất sắc. Một hôm, khi quan đi ngang qua cánh đồng của một làng nọ, thấy hai cha con đang làm ruộng bên vệ đường, quan tiến lại gần và hỏi hai cha con trâu cày một ngày được bao nhiêu con đường. Người cha không biết trả lời thế nào, nhưng người con trai hỏi vị quan rằng con ngựa của anh ta có thể đi được bao nhiêu bước một ngày. Quan nghe vậy, tưởng đã tìm được nhân tài, bèn trở về tâu vua. Nhà vua nghe chuyện rất vui nhưng vẫn muốn thử tài cậu bé một lần nữa. Vua truyền cho làng ba thúng gạo nếp với ba con trâu đực, truyền phải nuôi ba trâu đẻ chín con, sang năm phải mang về, nếu không cả làng phải gánh tội. Chàng trai thấy vậy bảo làng giết thịt trâu ăn hai thúng xôi rồi cùng cha lên kinh đô yết kiến nhà vua. Về đến cung, chàng trai thuyết phục nhà vua hiểu nguyên nhân vì sao bò đực không thể sinh con và được nhà vua ban thưởng hậu hĩnh. Lúc bấy giờ, nước láng giềng muốn xâm lược nước ta, để dò xét, họ cử sứ giả mang theo một chiếc vỏ vít dài hai đầu với lời thách chọc thủng sợi chỉ. Nhà vua sai quan đến hỏi cậu bé và câu đố đã được giải, khiến sứ giả nước láng giềng vô cùng ngạc nhiên. Về sau, chàng trai được phong làm trạng nguyên.
Xem thêm tại Tóm tắt truyện Em bé thông minh
2. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “thật tài sắc vẹn toàn”: Nhà vua sai tướng đi tìm người tài.
- Phần 2. Tiếp đến là “sứ giả nước láng giềng”: Cậu bé lần lượt chứng tỏ trí thông minh của mình qua các lần thử thách nhà vua và sứ giả nước láng giềng.
- Phần 3. Còn lại: Chàng trai được phong trạng nguyên.
Đọc – hiểu văn bản
1. Vua sai quan đi tìm người tài
– Nhà vua muốn tìm người tài giúp nước nên sai quan đi tìm la.
– Quan lớn: đi nhiều nơi trong nước, hỏi nhiều người nhưng vẫn chưa tìm được ai thực sự xuất sắc.
=> Việc nhà vua muốn tìm người hiền tài giúp nước chứng tỏ đây là một vị vua sáng suốt, hết lòng vì dân vì nước. Nhà vua cũng là người biết trọng dụng nhân tài khi có tâm đi tìm khắp nước.
2. Cậu bé lần lượt chứng tỏ trí thông minh của mình qua các cuộc thử thách của nhà vua và sứ giả nước láng giềng
Một. Thử thách đầu tiên:
– Hoàn cảnh: Quan đi qua cánh đồng làng thấy hai cha con đang làm ruộng.
– Đố vui: Quan dừng ngựa lại hỏi người cha: “Một ngày trâu của ông đi được mấy quãng đường?”
– Trả lời: Người bố chưa biết trả lời thế nào, cậu con trai khoảng bảy, tám tuổi vội hỏi: “Nếu bố trả lời đúng con ngựa của bố đi được bao nhiêu bước, con sẽ cho bố biết con trâu của bố cày một ngày bao nhiêu mét? Ngày nào?” Đối mặt với một câu hỏi lập dị, câu trả lời cũng là một câu hỏi lập dị không kém, đẩy người hỏi vào thế bị động.
– Kết quả: Vị quan há hốc mồm kinh ngạc, không biết trả lời thế nào cứ ngỡ nhân tài đang ở trước mặt mình.
=> Trong bài kiểm tra đầu tiên, cậu bé đã chứng tỏ sự nhanh trí của mình.
b. Thử thách thứ hai:
– Hoàn cảnh: Quan về tâu với vua khiến vua rất vui. Nhưng để biết chính xác hơn về tài năng của cậu bé, nhà vua tiếp tục thử thách.
– Câu đố: Vua ban cho làng ấy ba thúng gạo nếp với ba con trâu đực, truyền phải nuôi sao cho sang năm ba trâu đẻ chín con thì nộp đủ, nếu không sẽ bị phạt.
– Trả lời:
- Chàng trai bảo cha bảo dân làng đem hai con trâu về giết thịt và hai thúng gạo nếp ăn cho sướng miệng, số còn lại xin để hai cha con lên kinh lo việc vua. phân công.
- Về đến cung, cậu bé lẻn vào sân rồng khóc đến nỗi nhà vua phải sai lính đi hỏi cho rõ.
- Cậu bé kể rõ sự tình: mẹ cậu mất sớm, cậu muốn bố cho em bé có bạn chơi cùng.
- Nhà vua cười nói với cậu bé: “… muốn có con thì phải nói với cha đi lấy vợ khác, chứ cha không thể sinh con trai được”.
- Chàng trai lấy cớ đó tâu vua: “Thế sao vua lại sai làng tôi nuôi ba con trâu đực thành chín con để giao nộp?”
- King thừa nhận ông chỉ muốn một thử thách.
- Cậu bé đáp rằng cậu biết đó là phúc của nhà vua nên cả làng mang đến để ăn mừng.
– Kết quả: Nhà vua và triều thần công nhận cậu bé là người thông minh lỗi lạc.
c. Thử thách thứ ba:
– Hoàn cảnh: Vua muốn thử sức cậu bé một lần nữa.
– Đố vui: Khi hai cha con đang ngồi ăn cơm ở nhà vua, nhà vua sai người đem một con chim sẻ về làm ba mâm cỗ.
– Đáp án: Cậu bé xin cha lấy một cây kim khâu đưa cho sứ giả đem về rèn thành con dao để xẻ thịt chim.
– Kết quả: Nhà vua hoàn toàn khuất phục trước cậu bé, gọi cả hai cha con vào giải.
đ. Thử thách cuối cùng:
– Hoàn cảnh: Nước láng giềng đang muốn chiếm lãnh thổ, để xem nước ta có nhân tài hay không, đã bày ra một câu đố.
– Câu hỏi: Họ sai một vị thiên sứ mang đến một chiếc vỏ ốc rất dài, rỗng hai đầu và yêu cầu luồn một sợi chỉ mảnh qua ruột ốc. Không ai trong triều giải được câu đố nên nhà vua sai người đi hỏi cậu bé.
– Trả lời:
“Bắt kiến buộc thắt lưng
Bên lấy giấy mang đi
Về phía mỡ, kiến ăn mừng sự xuất hiện của kiến…”
– Kết quả: Con kiến sau đã luồn được sợi chỉ qua ruột ốc sên. Sứ giả nước láng giềng vô cùng kinh ngạc và sửng sốt.
=> Nhận xét:
– Các câu đố ngày càng lố bịch do số lượng người làm câu đố (quan, vua, sứ giả các nước láng giềng) ngày càng nhiều.
– Thử thách càng khó, câu trả lời càng thuyết phục, chứng tỏ trí thông minh của bé vượt trội hơn người.
– Dù còn nhỏ nhưng cậu bé vẫn rất bình tĩnh và nhanh chóng tìm ra cách giải quyết những thử thách mà chưa chắc người lớn nào đã làm được như cậu. Điều đó chứng tỏ anh không chỉ thông minh mà còn rất dũng cảm.
3. Cậu bé đỗ trạng nguyên
– Nhà vua phong cậu bé làm trạng nguyên.
– Xây dinh thự cạnh cung điện cho bé ở, tiện hỏi han.
=> Những em bé thông minh được vua trọng dụng dù tuổi còn nhỏ. Nhưng đó là kết quả xứng đáng cho một người tài năng.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này Soạn bài Em bé thông minh – Chân trời sáng tạo 6 Ngữ văn lớp 6 trang 42 sách Chân trời sáng tạo tập 1 thuộc về Pgdphurieng.edu.vn Nếu thấy bài viết hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá để giới thiệu website đến mọi người. Chân thành cảm ơn.
Nguồn: https://lambaocaotaichinh.com
Danh mục: Giáo Dục
Bình luận mới nhất